Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Barbados
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Đô la Barbados [BBD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Barbados thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Đô La Barbados
1 ERN = 7.5 BBD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành BBD:
15 ERN = 15 × 7.5 BBD = 112.5 BBD
Nakfa Eritrea thành Đô La Barbados đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Đô la Barbados |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Đô La Barbados
Đô la Barbados (BBD) là tiền tệ chính thức của Barbados, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1973, thay thế cho Bảng Anh Barbados, Đô la Barbados ban đầu được gắn cố định với Bảng Anh và sau đó với Đô la Mỹ, duy trì sự ổn định thông qua các chính sách tiền tệ khác nhau.
Bảng chuyển đổi
BBD được sử dụng rộng rãi ở Barbados cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định 2 BBD đổi lấy 1 USD.