Chuyển đổi Đô la Barbados thành Nakfa Eritrea
sang các Đô la Barbados [BBD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Barbados.
đơn vị khác. Đô La Barbados thành Nakfa Eritrea
1 BBD = 0.133333333333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BBD thành ERN:
15 BBD = 15 × 0.133333333333333 ERN = 2 ERN
Đô La Barbados thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Đô la Barbados | Nakfa Eritrea |
---|
Đô La Barbados
Đô la Barbados (BBD) là tiền tệ chính thức của Barbados, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1973, thay thế cho Bảng Anh Barbados, Đô la Barbados ban đầu được gắn cố định với Bảng Anh và sau đó với Đô la Mỹ, duy trì sự ổn định thông qua các chính sách tiền tệ khác nhau.
Bảng chuyển đổi
BBD được sử dụng rộng rãi ở Barbados cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định 2 BBD đổi lấy 1 USD.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.