Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Anh Ai Cập

sang các Đô la Barbados [BBD] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Đô la Barbados.




đơn vị khác. Đô La Barbados thành Bảng Anh Ai Cập

1 BBD = 0.0407551106908806 EGP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BBD thành EGP:
15 BBD = 15 × 0.0407551106908806 EGP = 0.611326660363209 EGP


Đô La Barbados thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở

Đô la Barbados Bảng Anh Ai Cập

Đô La Barbados

Đô la Barbados (BBD) là tiền tệ chính thức của Barbados, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1973, thay thế cho Bảng Anh Barbados, Đô la Barbados ban đầu được gắn cố định với Bảng Anh và sau đó với Đô la Mỹ, duy trì sự ổn định thông qua các chính sách tiền tệ khác nhau.

Bảng chuyển đổi

BBD được sử dụng rộng rãi ở Barbados cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định 2 BBD đổi lấy 1 USD.


Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.



Chuyển đổi Đô la Barbados Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi