Chuyển đổi Đô la Barbados thành Hryvnia Ukraine
sang các Đô la Barbados [BBD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Barbados.
đơn vị khác. Đô La Barbados thành Hryvnia Ukraine
1 BBD = 0.0478703670460393 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BBD thành UAH:
15 BBD = 15 × 0.0478703670460393 UAH = 0.71805550569059 UAH
Đô La Barbados thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Đô la Barbados | Hryvnia Ukraine |
---|
Đô La Barbados
Đô la Barbados (BBD) là tiền tệ chính thức của Barbados, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1973, thay thế cho Bảng Anh Barbados, Đô la Barbados ban đầu được gắn cố định với Bảng Anh và sau đó với Đô la Mỹ, duy trì sự ổn định thông qua các chính sách tiền tệ khác nhau.
Bảng chuyển đổi
BBD được sử dụng rộng rãi ở Barbados cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định 2 BBD đổi lấy 1 USD.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.