Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Hồng Kông

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Đô la Hồng Kông [HKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Đô La Hồng Kông

1 ERN = 1.91087671023466 HKD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành HKD:
15 ERN = 15 × 1.91087671023466 HKD = 28.6631506535198 HKD


Nakfa Eritrea thành Đô La Hồng Kông đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Đô la Hồng Kông

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Đô La Hồng Kông

Đô la Hồng Kông (HKD) là tiền tệ chính thức của Hồng Kông, do Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông phát hành, và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động tài chính tại Hồng Kông.

công thức là

Đô la Hồng Kông được giới thiệu vào năm 1935, thay thế Bảng Anh Hồng Kông, và kể từ đó đã phát triển qua nhiều hình thức tiền tệ khác nhau, bao gồm việc neo tỷ giá với Đô la Mỹ từ năm 1983 để ổn định tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, HKD được sử dụng rộng rãi tại Hồng Kông cho tất cả các hình thức thương mại, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi