Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Dominicano
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Peso Dominicano [DOP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Dominicano thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Peso Dominicano
1 ERN = 0.248546005865686 DOP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành DOP:
15 ERN = 15 × 0.248546005865686 DOP = 3.72819008798529 DOP
Nakfa Eritrea thành Peso Dominicano đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Peso Dominicano |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Peso Dominicano
Peso Dominicano (DOP) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dominica, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Peso Dominicano được giới thiệu vào năm 1947, thay thế peso của Cộng hòa Dominica với tỷ lệ 1 peso đổi 1 peso. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Peso Dominicano vẫn là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dominica, được sử dụng rộng rãi trong tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Cộng hòa Dominica.