Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Fiji
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Đô la Fiji [FJD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Fiji thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Đô La Fiji
1 ERN = 6.65719865080774 FJD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành FJD:
15 ERN = 15 × 6.65719865080774 FJD = 99.8579797621161 FJD
Nakfa Eritrea thành Đô La Fiji đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Đô la Fiji |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Đô La Fiji
Đô la Fiji (FJD) là tiền tệ chính thức của Fiji, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Fiji được giới thiệu vào năm 1969, thay thế cho Bảng Fiji, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Fiji, với thiết kế phản ánh các biểu tượng quốc gia và di sản văn hóa.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Fiji được sử dụng rộng rãi tại Fiji cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.