Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupiah Indonesia

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Rupiah Indonesia [IDR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Rupiah Indonesia

1 ERN = 0.0009209269299 IDR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành IDR:
15 ERN = 15 × 0.0009209269299 IDR = 0.0138139039485 IDR


Nakfa Eritrea thành Rupiah Indonesia đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Rupiah Indonesia

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Rupiah Indonesia

Rupiah Indonesia (IDR) là tiền tệ chính thức của Indonesia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Rupiah đã được giới thiệu vào năm 1946 để thay thế đồng gulden của Đông Ấn Hà Lan. Nó đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên qua các năm, đặc biệt sau khi Indonesia độc lập và có những thay đổi về kinh tế, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Rupiah được sử dụng rộng rãi trên khắp Indonesia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và giao dịch kỹ thuật số. Nó vẫn là tiền tệ hợp pháp chính thức của Indonesia.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi