Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bolivian Boliviano
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Bolivian Boliviano [BOB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bolivian Boliviano thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Bolivian Boliviano
1 ERN = 2.17064135216485 BOB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành BOB:
15 ERN = 15 × 2.17064135216485 BOB = 32.5596202824728 BOB
Nakfa Eritrea thành Bolivian Boliviano đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Bolivian Boliviano |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Bolivian Boliviano
Bolivian Boliviano (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1987 để thay thế peso Bolivia, Boliviano đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế Bolivia và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Boliviano vẫn là tiền tệ chính trong Bolivia, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.