Chuyển đổi Bolivian Boliviano thành Nakfa Eritrea
sang các Bolivian Boliviano [BOB] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bolivian Boliviano.
đơn vị khác. Bolivian Boliviano thành Nakfa Eritrea
1 BOB = 0.460693333333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BOB thành ERN:
15 BOB = 15 × 0.460693333333333 ERN = 6.9104 ERN
Bolivian Boliviano thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Bolivian Boliviano | Nakfa Eritrea |
---|
Bolivian Boliviano
Bolivian Boliviano (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1987 để thay thế peso Bolivia, Boliviano đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế Bolivia và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Boliviano vẫn là tiền tệ chính trong Bolivia, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.