Chuyển đổi Bolivian Boliviano thành Hryvnia Ukraine

sang các Bolivian Boliviano [BOB] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Bolivian Boliviano.




đơn vị khác. Bolivian Boliviano thành Hryvnia Ukraine

1 BOB = 0.165401692217475 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BOB thành UAH:
15 BOB = 15 × 0.165401692217475 UAH = 2.48102538326213 UAH


Bolivian Boliviano thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Bolivian Boliviano Hryvnia Ukraine

Bolivian Boliviano

Bolivian Boliviano (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1987 để thay thế peso Bolivia, Boliviano đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế Bolivia và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Boliviano vẫn là tiền tệ chính trong Bolivia, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Bolivian Boliviano Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi