Chuyển đổi Bolivian Boliviano thành Đô la Namibia
sang các Bolivian Boliviano [BOB] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bolivian Boliviano.
đơn vị khác. Bolivian Boliviano thành Đô La Namibia
1 BOB = 0.393380657721712 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BOB thành NAD:
15 BOB = 15 × 0.393380657721712 NAD = 5.90070986582568 NAD
Bolivian Boliviano thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Bolivian Boliviano | Đô la Namibia |
---|
Bolivian Boliviano
Bolivian Boliviano (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1987 để thay thế peso Bolivia, Boliviano đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế Bolivia và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Boliviano vẫn là tiền tệ chính trong Bolivia, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.