Chuyển đổi Bolivian Boliviano thành Króna Iceland

sang các Bolivian Boliviano [BOB] thành Króna Iceland [ISK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Króna Iceland thành Bolivian Boliviano.




đơn vị khác. Bolivian Boliviano thành Króna Iceland

1 BOB = 0.0567768863254499 ISK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BOB thành ISK:
15 BOB = 15 × 0.0567768863254499 ISK = 0.851653294881749 ISK


Bolivian Boliviano thành Króna Iceland đơn vị cơ sở

Bolivian Boliviano Króna Iceland

Bolivian Boliviano

Bolivian Boliviano (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1987 để thay thế peso Bolivia, Boliviano đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế Bolivia và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Boliviano vẫn là tiền tệ chính trong Bolivia, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.


Króna Iceland

Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.



Chuyển đổi Bolivian Boliviano Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi