Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Congo
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Franc Congo [CDF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Congo thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Franc Congo
1 ERN = 0.00519924170099639 CDF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành CDF:
15 ERN = 15 × 0.00519924170099639 CDF = 0.0779886255149459 CDF
Nakfa Eritrea thành Franc Congo đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Franc Congo |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Franc Congo
Franc Congo (CDF) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Franc Congo được giới thiệu vào năm 1967, thay thế Franc Congo Léopard theo tỷ lệ bằng nhau, như một phần của cải cách tiền tệ sau độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, CDF vẫn là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng trong tất cả các hoạt động ngân hàng, thương mại và tài chính trên toàn quốc.