Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ngultrum Bhutanese
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Ngultrum Bhutanese [BTN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ngultrum Bhutanese thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Ngultrum Bhutanese
1 ERN = 0.173644272343677 BTN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành BTN:
15 ERN = 15 × 0.173644272343677 BTN = 2.60466408515515 BTN
Nakfa Eritrea thành Ngultrum Bhutanese đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Ngultrum Bhutanese |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Ngultrum Bhutanese
Ngultrum Bhutanese (BTN) là tiền tệ chính thức của Bhutan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1974, Ngultrum đã thay thế Rupi Ấn Độ làm tiền tệ chính thức của Bhutan, thiết lập một đồng tiền quốc gia riêng biệt để thúc đẩy độc lập kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngultrum vẫn là tiền tệ chính thức của Bhutan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Cơ quan Tiền tệ Hoàng gia Bhutan phát hành.