Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối)

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) [CNH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)

1 ERN = 2.09160709188667 CNH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành CNH:
15 ERN = 15 × 2.09160709188667 CNH = 31.3741063783001 CNH


Nakfa Eritrea thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối)

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)

CNH (Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoại hối) là phiên bản ngoại hối của đồng tiền Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế và đầu tư ngoài Trung Quốc đại lục.

công thức là

CNH được giới thiệu vào năm 2010 để tạo điều kiện cho giao dịch ngoại hối của đồng nhân dân tệ, cho phép linh hoạt hơn và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ riêng biệt với RMB nội địa (CNY).

Bảng chuyển đổi

CNH được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính toàn cầu để giao dịch, đầu tư và trao đổi tiền tệ, đóng vai trò là thành phần chính trong thương mại quốc tế liên quan đến Trung Quốc.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi