Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ghanaian Cedi
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Ghanaian Cedi [GHS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ghanaian Cedi thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Ghanaian Cedi
1 ERN = 1.3789553034621 GHS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành GHS:
15 ERN = 15 × 1.3789553034621 GHS = 20.6843295519315 GHS
Nakfa Eritrea thành Ghanaian Cedi đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Ghanaian Cedi |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Ghanaian Cedi
Ghanaian Cedi (GHS) là tiền tệ chính thức của Ghana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Cedi được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Bảng Anh Ghana. Nó đã trải qua nhiều lần đổi đơn vị, với dạng thập phân hiện tại được áp dụng vào năm 2007 để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GHS được sử dụng rộng rãi khắp Ghana cho mua sắm hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính, và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.