Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Manat Turkmenistan

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Manat Turkmenistan [TMT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Manat Turkmenistan

1 ERN = 4.28571428571429 TMT

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành TMT:
15 ERN = 15 × 4.28571428571429 TMT = 64.2857142857143 TMT


Nakfa Eritrea thành Manat Turkmenistan đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Manat Turkmenistan

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Manat Turkmenistan

Manat Turkmenistan (TMT) là tiền tệ chính thức của Turkmenistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Manat Turkmenistan được giới thiệu vào năm 1993, thay thế rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Manat được sử dụng rộng rãi ở Turkmenistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Turkmenistan phát hành.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi