Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Paʻanga của Tonga

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Paʻanga của Tonga [TOP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Paʻanga Của Tonga

1 ERN = 6.29089079013588 TOP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành TOP:
15 ERN = 15 × 6.29089079013588 TOP = 94.3633618520383 TOP


Nakfa Eritrea thành Paʻanga Của Tonga đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Paʻanga của Tonga

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Paʻanga Của Tonga

Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.

công thức là

Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi