Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Manx pound
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Manx pound [IMP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Manx pound thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Manx Pound
1 ERN = 20.2620559232743 IMP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành IMP:
15 ERN = 15 × 20.2620559232743 IMP = 303.930838849115 IMP
Nakfa Eritrea thành Manx Pound đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Manx pound |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Manx Pound
Pound Manx (IMP) là tiền tệ chính thức của Đảo Man, được chia thành 100 pence, và được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của đảo.
công thức là
Pound Manx đã được sử dụng kể từ khi Đảo Man thiết lập hệ thống tiền tệ riêng, liên kết lịch sử với bảng Anh, với các tờ tiền do các ngân hàng địa phương phát hành từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Pound Manx được neo giá theo bảng Anh và được sử dụng cùng với tiền tệ Anh trong các giao dịch hàng ngày và thương mại địa phương trên Đảo Man.