Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Nam Sudan
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Bảng Nam Sudan [SSP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Bảng Nam Sudan
1 ERN = 0.00319101315390933 SSP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành SSP:
15 ERN = 15 × 0.00319101315390933 SSP = 0.0478651973086399 SSP
Nakfa Eritrea thành Bảng Nam Sudan đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Bảng Nam Sudan |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Bảng Nam Sudan
Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.