Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Florin Aruba
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Florin Aruba [AWG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Florin Aruba thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Florin Aruba
1 ERN = 8.37988826815642 AWG
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành AWG:
15 ERN = 15 × 8.37988826815642 AWG = 125.698324022346 AWG
Nakfa Eritrea thành Florin Aruba đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Florin Aruba |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Florin Aruba
Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.
công thức là
Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.
Bảng chuyển đổi
AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.