Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupi Mauritius
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Rupi Mauritius [MUR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Mauritius thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Rupi Mauritius
1 ERN = 0.330009768289141 MUR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành MUR:
15 ERN = 15 × 0.330009768289141 MUR = 4.95014652433712 MUR
Nakfa Eritrea thành Rupi Mauritius đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Rupi Mauritius |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Rupi Mauritius
Rupi Mauritius (MUR) là tiền tệ chính thức của Mauritius, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Mauritius được giới thiệu vào năm 1876, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rupi Mauritius được sử dụng rộng rãi tại Mauritius cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Mauritius.