Chuyển đổi Rupi Mauritius thành Nakfa Eritrea

sang các Rupi Mauritius [MUR] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupi Mauritius.




đơn vị khác. Rupi Mauritius thành Nakfa Eritrea

1 MUR = 3.03021333333333 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MUR thành ERN:
15 MUR = 15 × 3.03021333333333 ERN = 45.4532 ERN


Rupi Mauritius thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Rupi Mauritius Nakfa Eritrea

Rupi Mauritius

Rupi Mauritius (MUR) là tiền tệ chính thức của Mauritius, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Rupi Mauritius được giới thiệu vào năm 1876, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ qua các năm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Rupi Mauritius được sử dụng rộng rãi tại Mauritius cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Mauritius.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Rupi Mauritius Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi