Chuyển đổi Rupi Mauritius thành Bảng Anh Ai Cập
sang các Rupi Mauritius [MUR] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Rupi Mauritius.
đơn vị khác. Rupi Mauritius thành Bảng Anh Ai Cập
1 MUR = 0.926225098627368 EGP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MUR thành EGP:
15 MUR = 15 × 0.926225098627368 EGP = 13.8933764794105 EGP
Rupi Mauritius thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở
Rupi Mauritius | Bảng Anh Ai Cập |
---|
Rupi Mauritius
Rupi Mauritius (MUR) là tiền tệ chính thức của Mauritius, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Mauritius được giới thiệu vào năm 1876, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rupi Mauritius được sử dụng rộng rãi tại Mauritius cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Mauritius.
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.