Chuyển đổi Rupi Mauritius thành Rupi Nepal
sang các Rupi Mauritius [MUR] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Rupi Mauritius.
đơn vị khác. Rupi Mauritius thành Rupi Nepal
1 MUR = 0.328861993320484 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MUR thành NPR:
15 MUR = 15 × 0.328861993320484 NPR = 4.93292989980726 NPR
Rupi Mauritius thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Rupi Mauritius | Rupi Nepal |
---|
Rupi Mauritius
Rupi Mauritius (MUR) là tiền tệ chính thức của Mauritius, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Mauritius được giới thiệu vào năm 1876, thay thế Rupi Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách để hiện đại hóa và ổn định tiền tệ qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rupi Mauritius được sử dụng rộng rãi tại Mauritius cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Mauritius.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.