Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Nakfa Eritrea
sang các Rupiah Indonesia [IDR] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupiah Indonesia.
đơn vị khác. Rupiah Indonesia thành Nakfa Eritrea
1 IDR = 1085.86248 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 IDR thành ERN:
15 IDR = 15 × 1085.86248 ERN = 16287.9372 ERN
Rupiah Indonesia thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Rupiah Indonesia | Nakfa Eritrea |
---|
Rupiah Indonesia
Rupiah Indonesia (IDR) là tiền tệ chính thức của Indonesia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupiah đã được giới thiệu vào năm 1946 để thay thế đồng gulden của Đông Ấn Hà Lan. Nó đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên qua các năm, đặc biệt sau khi Indonesia độc lập và có những thay đổi về kinh tế, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rupiah được sử dụng rộng rãi trên khắp Indonesia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và giao dịch kỹ thuật số. Nó vẫn là tiền tệ hợp pháp chính thức của Indonesia.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.