Chuyển đổi Riel Campuchia thành Nakfa Eritrea

sang các Riel Campuchia [KHR] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Riel Campuchia.




đơn vị khác. Riel Campuchia thành Nakfa Eritrea

1 KHR = 267.668886666667 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KHR thành ERN:
15 KHR = 15 × 267.668886666667 ERN = 4015.0333 ERN


Riel Campuchia thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Riel Campuchia Nakfa Eritrea

Riel Campuchia

Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.

công thức là

Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Riel Campuchia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi