Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Burundi

sang các Riel Campuchia [KHR] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Riel Campuchia.




đơn vị khác. Riel Campuchia thành Franc Burundi

1 KHR = 1.35231998421015 BIF

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KHR thành BIF:
15 KHR = 15 × 1.35231998421015 BIF = 20.2847997631523 BIF


Riel Campuchia thành Franc Burundi đơn vị cơ sở

Riel Campuchia Franc Burundi

Riel Campuchia

Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.

công thức là

Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.


Franc Burundi

Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.



Chuyển đổi Riel Campuchia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi