Chuyển đổi Riel Campuchia thành Króna Iceland
sang các Riel Campuchia [KHR] thành Króna Iceland [ISK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Króna Iceland thành Riel Campuchia.
đơn vị khác. Riel Campuchia thành Króna Iceland
1 KHR = 32.9881178031657 ISK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KHR thành ISK:
15 KHR = 15 × 32.9881178031657 ISK = 494.821767047485 ISK
Riel Campuchia thành Króna Iceland đơn vị cơ sở
Riel Campuchia | Króna Iceland |
---|
Riel Campuchia
Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.
công thức là
Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.
Króna Iceland
Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.
công thức là
Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.