Chuyển đổi Shilling Uganda thành Nakfa Eritrea

sang các Shilling Uganda [UGX] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Uganda.




đơn vị khác. Shilling Uganda thành Nakfa Eritrea

1 UGX = 237.75124 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UGX thành ERN:
15 UGX = 15 × 237.75124 ERN = 3566.2686 ERN


Shilling Uganda thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Shilling Uganda Nakfa Eritrea

Shilling Uganda

Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Shilling Uganda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi