Chuyển đổi dặm (La Mã) thành dài cubit
sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành dài cubit [dài cubit], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dài cubit thành dặm (La Mã).
đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Dài Cubit
1 mi (La Mã) = 2774.28571428571 dài cubit
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành dài cubit:
15 mi (La Mã) = 15 × 2774.28571428571 dài cubit = 41614.2857142857 dài cubit
Dặm (La Mã) thành Dài Cubit đơn vị cơ sở
dặm (La Mã) | dài cubit |
---|
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Dài Cubit
Một dài cubit là một đơn vị chiều dài cổ đại, dài hơn một chút so với cubit thông thường. Chiều dài của nó thay đổi nhưng thường khoảng 20,6 inch.
công thức là
Dài cubit, hay cubit hoàng gia, đã được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để xây dựng các công trình lớn.
Bảng chuyển đổi
Dài cubit là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.