Chuyển đổi dặm (La Mã) thành ngón tay (vải)

sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành ngón tay (vải) [finger], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay (vải) thành dặm (La Mã).




đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Ngón Tay (Vải)

1 mi (La Mã) = 12946.6666666667 finger

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành finger:
15 mi (La Mã) = 15 × 12946.6666666667 finger = 194200 finger


Dặm (La Mã) thành Ngón Tay (Vải) đơn vị cơ sở

dặm (La Mã) ngón tay (vải)

Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.



Chuyển đổi dặm (La Mã) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi