Chuyển đổi ngón tay (vải) thành dặm (La Mã)
sang các ngón tay (vải) [finger] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành ngón tay (vải).
đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Dặm (La Mã)
1 finger = 7.72399588053553e-05 mi (La Mã)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành mi (La Mã):
15 finger = 15 × 7.72399588053553e-05 mi (La Mã) = 0.00115859938208033 mi (La Mã)
Ngón Tay (Vải) thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở
ngón tay (vải) | dặm (La Mã) |
---|
Ngón Tay (Vải)
Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.