Chuyển đổi ngón tay (vải) thành angstrom

sang các ngón tay (vải) [finger] thành angstrom [A], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi angstrom thành ngón tay (vải).




đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Angstrom

1 finger = 1143000000 A

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành A:
15 finger = 15 × 1143000000 A = 17145000000 A


Ngón Tay (Vải) thành Angstrom đơn vị cơ sở

ngón tay (vải) angstrom

Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.


Angstrom

Angstrom là một đơn vị chiều dài bằng 10⁻¹⁰ mét. Nó không phải là một đơn vị SI.

công thức là

Vào năm 1868, nhà vật lý người Thụy Điển Anders Jonas Ångström đã tạo ra một biểu đồ quang phổ của ánh sáng mặt trời trong đó ông thể hiện các bước sóng theo bội số của một phần mười triệu của một milimet. Đơn vị này được đặt theo tên ông.

Bảng chuyển đổi

Angstrom được sử dụng để biểu thị kích thước của nguyên tử, phân tử và các bước sóng của bức xạ điện từ, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa học, quang phổ và tinh thể học.



Chuyển đổi ngón tay (vải) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi