Chuyển đổi ngón tay (vải) thành ken

sang các ngón tay (vải) [finger] thành ken [ken], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ken thành ngón tay (vải).




đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Ken

1 finger = 0.0539568345323741 ken

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành ken:
15 finger = 15 × 0.0539568345323741 ken = 0.809352517985611 ken


Ngón Tay (Vải) thành Ken đơn vị cơ sở

ngón tay (vải) ken

Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.


Ken

Ken là một đơn vị chiều dài truyền thống của Nhật Bản, bằng sáu shaku Nhật Bản. Chiều dài của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng hiện tại được tiêu chuẩn hóa ở mức 1.818 mét.

công thức là

Ken đã được sử dụng truyền thống trong kiến trúc và đo đạc đất đai của Nhật Bản.

Bảng chuyển đổi

Ken vẫn được sử dụng trong nghề mộc và kiến trúc truyền thống của Nhật Bản.



Chuyển đổi ngón tay (vải) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi