Chuyển đổi ken thành ngón tay (vải)
sang các ken [ken] thành ngón tay (vải) [finger], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay (vải) thành ken.
đơn vị khác. Ken thành Ngón Tay (Vải)
1 ken = 18.5333333333333 finger
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ken thành finger:
15 ken = 15 × 18.5333333333333 finger = 278 finger
Ken thành Ngón Tay (Vải) đơn vị cơ sở
ken | ngón tay (vải) |
---|
Ken
Ken là một đơn vị chiều dài truyền thống của Nhật Bản, bằng sáu shaku Nhật Bản. Chiều dài của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng hiện tại được tiêu chuẩn hóa ở mức 1.818 mét.
công thức là
Ken đã được sử dụng truyền thống trong kiến trúc và đo đạc đất đai của Nhật Bản.
Bảng chuyển đổi
Ken vẫn được sử dụng trong nghề mộc và kiến trúc truyền thống của Nhật Bản.
Ngón Tay (Vải)
Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.