Chuyển đổi ngón tay (vải) thành dài cubit
sang các ngón tay (vải) [finger] thành dài cubit [dài cubit], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dài cubit thành ngón tay (vải).
đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Dài Cubit
1 finger = 0.214285714285714 dài cubit
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành dài cubit:
15 finger = 15 × 0.214285714285714 dài cubit = 3.21428571428571 dài cubit
Ngón Tay (Vải) thành Dài Cubit đơn vị cơ sở
ngón tay (vải) | dài cubit |
---|
Ngón Tay (Vải)
Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.
Dài Cubit
Một dài cubit là một đơn vị chiều dài cổ đại, dài hơn một chút so với cubit thông thường. Chiều dài của nó thay đổi nhưng thường khoảng 20,6 inch.
công thức là
Dài cubit, hay cubit hoàng gia, đã được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để xây dựng các công trình lớn.
Bảng chuyển đổi
Dài cubit là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.