Chuyển đổi ngón tay (vải) thành ngón tay

sang các ngón tay (vải) [finger] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành ngón tay (vải).




đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Ngón Tay

1 finger = 6 ngón tay

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành ngón tay:
15 finger = 15 × 6 ngón tay = 90 ngón tay


Ngón Tay (Vải) thành Ngón Tay đơn vị cơ sở

ngón tay (vải) ngón tay

Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.


Ngón Tay

Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi ngón tay (vải) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi