Chuyển đổi ngón tay (vải) thành megamet

sang các ngón tay (vải) [finger] thành megamet [Mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet thành ngón tay (vải).




đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Megamet

1 finger = 1.143e-07 Mm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành Mm:
15 finger = 15 × 1.143e-07 Mm = 1.7145e-06 Mm


Ngón Tay (Vải) thành Megamet đơn vị cơ sở

ngón tay (vải) megamet

Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.


Megamet

Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.

công thức là

Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.

Bảng chuyển đổi

Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.



Chuyển đổi ngón tay (vải) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi