Chuyển đổi ngón tay (vải) thành centiinch

sang các ngón tay (vải) [finger] thành centiinch [cin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiinch thành ngón tay (vải).




đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Centiinch

1 finger = 450 cin

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành cin:
15 finger = 15 × 450 cin = 6750 cin


Ngón Tay (Vải) thành Centiinch đơn vị cơ sở

ngón tay (vải) centiinch

Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.


Centiinch

Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.

công thức là

Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.

Bảng chuyển đổi

Centiinch hiếm khi được sử dụng.



Chuyển đổi ngón tay (vải) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi