Chuyển đổi ngón tay (vải) thành vara conuquera
sang các ngón tay (vải) [finger] thành vara conuquera [vara conuquera], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara conuquera thành ngón tay (vải).
đơn vị khác. Ngón Tay (Vải) thành Vara Conuquera
1 finger = 0.0456204379562044 vara conuquera
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 finger thành vara conuquera:
15 finger = 15 × 0.0456204379562044 vara conuquera = 0.684306569343066 vara conuquera
Ngón Tay (Vải) thành Vara Conuquera đơn vị cơ sở
ngón tay (vải) | vara conuquera |
---|
Ngón Tay (Vải)
Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.
Vara Conuquera
Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.