Chuyển đổi dặm (La Mã) thành cubit (Hy Lạp)

sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành dặm (La Mã).




đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Cubit (Hy Lạp)

1 mi (La Mã) = 3197.58507135016 cubit (Hy Lạp)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành cubit (Hy Lạp):
15 mi (La Mã) = 15 × 3197.58507135016 cubit (Hy Lạp) = 47963.7760702525 cubit (Hy Lạp)


Dặm (La Mã) thành Cubit (Hy Lạp) đơn vị cơ sở

dặm (La Mã) cubit (Hy Lạp)

Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Cubit (Hy Lạp)

Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.

công thức là

Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi dặm (La Mã) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi