Chuyển đổi dặm (La Mã) thành Bán kính xích đạo của Trái đất
sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành Bán kính xích đạo của Trái đất [R_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính xích đạo của Trái đất thành dặm (La Mã).
đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất
1 mi (La Mã) = 0.000232011949570854 R_e
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành R_e:
15 mi (La Mã) = 15 × 0.000232011949570854 R_e = 0.00348017924356281 R_e
Dặm (La Mã) thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất đơn vị cơ sở
dặm (La Mã) | Bán kính xích đạo của Trái đất |
---|
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất
Bán kính xích đạo của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm của Trái đất đến xích đạo, khoảng 6.378,1 km.
công thức là
Kích thước và hình dạng của Trái đất đã là chủ đề nghiên cứu từ thời cổ đại. Các phép đo hiện đại được thực hiện bằng vệ tinh địa lý.
Bảng chuyển đổi
Bán kính xích đạo của Trái đất là một tham số cơ bản trong địa lý, địa vật lý và thiên văn học. Nó được sử dụng trong bản đồ học và để xác định hình dạng của Trái đất.