Chuyển đổi dặm (La Mã) thành cột

sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành cột [cột], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cột thành dặm (La Mã).




đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Cột

1 mi (La Mã) = 294.242424242424 cột

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành cột:
15 mi (La Mã) = 15 × 294.242424242424 cột = 4413.63636363636 cột


Dặm (La Mã) thành Cột đơn vị cơ sở

dặm (La Mã) cột

Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Cột

Một cột là đơn vị chiều dài bằng một cây gậy hoặc cây chốt, dài 16,5 feet.

công thức là

Thuật ngữ "cột" như một đơn vị chiều dài bắt nguồn từ việc sử dụng một cây cột vật lý có độ dài nhất định để đo đất đai.

Bảng chuyển đổi

Cột là một đơn vị đo lường cổ xưa.



Chuyển đổi dặm (La Mã) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi