Chuyển đổi dặm (La Mã) thành Đơn vị X
sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành Đơn vị X [X], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị X thành dặm (La Mã).
đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Đơn Vị X
1 mi (La Mã) = 1.47673239661504e+16 X
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành X:
15 mi (La Mã) = 15 × 1.47673239661504e+16 X = 2.21509859492256e+17 X
Dặm (La Mã) thành Đơn Vị X đơn vị cơ sở
dặm (La Mã) | Đơn vị X |
---|
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Đơn Vị X
Đơn vị X là một đơn vị chiều dài xấp xỉ bằng 1.002 x 10⁻¹³ mét.
công thức là
Đơn vị X được đề xuất bởi nhà vật lý người Thụy Điển Manne Siegbahn vào năm 1919 để đo chiều dài bước sóng của tia X và tia gamma.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị X đã phần lớn được thay thế bởi angstrom và picomet.