Chuyển đổi dặm (La Mã) thành vara conuquera

sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành vara conuquera [vara conuquera], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara conuquera thành dặm (La Mã).




đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Vara Conuquera

1 mi (La Mã) = 590.632603406326 vara conuquera

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành vara conuquera:
15 mi (La Mã) = 15 × 590.632603406326 vara conuquera = 8859.48905109489 vara conuquera


Dặm (La Mã) thành Vara Conuquera đơn vị cơ sở

dặm (La Mã) vara conuquera

Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Vara Conuquera

Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi dặm (La Mã) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi