Chuyển đổi dặm (La Mã) thành aln
sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành aln [aln], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi aln thành dặm (La Mã).
đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Aln
1 mi (La Mã) = 2492.18488014625 aln
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành aln:
15 mi (La Mã) = 15 × 2492.18488014625 aln = 37382.7732021938 aln
Dặm (La Mã) thành Aln đơn vị cơ sở
dặm (La Mã) | aln |
---|
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Aln
Aln là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, xấp xỉ bằng 2 bàn chân Thụy Điển hoặc khoảng 59 centimet.
công thức là
Aln là phiên bản Thụy Điển của ell, một đơn vị chiều dài phổ biến để đo vải trên khắp châu Âu.
Bảng chuyển đổi
Aln không còn được sử dụng nữa.