Chuyển đổi dặm (La Mã) thành Bán kính Bohr
sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành Bán kính Bohr [a.u.], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính Bohr thành dặm (La Mã).
đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Bán Kính Bohr
1 mi (La Mã) = 27964242781257.1 a.u.
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành a.u.:
15 mi (La Mã) = 15 × 27964242781257.1 a.u. = 419463641718857 a.u.
Dặm (La Mã) thành Bán Kính Bohr đơn vị cơ sở
dặm (La Mã) | Bán kính Bohr |
---|
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Bán Kính Bohr
Bán kính Bohr là khoảng cách có khả năng cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản của nó, khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đã đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913. Đây là đơn vị chiều dài nguyên tử.
Bảng chuyển đổi
Bán kính Bohr là một hằng số cơ bản trong vật lý nguyên tử và được sử dụng để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.