Chuyển đổi dặm (La Mã) thành picomet

sang các dặm (La Mã) [mi (La Mã)] thành picomet [pM], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picomet thành dặm (La Mã).




đơn vị khác. Dặm (La Mã) thành Picomet

1 mi (La Mã) = 1.479804e+15 pM

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi (La Mã) thành pM:
15 mi (La Mã) = 15 × 1.479804e+15 pM = 2.219706e+16 pM


Dặm (La Mã) thành Picomet đơn vị cơ sở

dặm (La Mã) picomet

Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Picomet

Một picomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-12 mét.

công thức là

Tiền tố "pico-" cho 10^-12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Picomet được sử dụng để đo kích thước của các hạt nguyên tử và hạt hạ nguyên tử.



Chuyển đổi dặm (La Mã) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi